Giới thiệu
Ngành công nghiệp anime Nhật Bản đã trải qua một cuộc cách mạng công nghệ đáng kinh ngạc trong những thập kỷ qua. Từ những bộ phim hoạt hình đầu tiên được vẽ tay tỉ mỉ đến các studio hiện đại tích hợp trí tuệ nhân tạo, công nghệ đã thay đổi hoàn toàn cách thức sáng tạo, sản xuất và phân phối anime. Hãy cùng khám phá cách thức công nghệ đã và đang định hình lại một trong những ngành công nghiệp văn hóa nổi tiếng nhất của Nhật Bản.
Lịch sử phát triển công nghệ trong sản xuất anime
Thời kỳ đầu với kỹ thuật cel animation

Kỹ thuật cel animation truyền thống là nền tảng của ngành công nghiệp anime từ những ngày đầu tiên. Phương pháp này bao gồm việc vẽ từng khung hình riêng biệt trên các tấm celluloid trong suốt, sau đó chồng lên nhau để tạo ra hiệu ứng chuyển động.
- Quy trình bắt đầu với việc vẽ các khung hình chính (keyframes) bởi các họa sĩ hàng đầu
- Các họa sĩ trung gian (in-betweeners) vẽ các khung hình chuyển tiếp
- Mỗi khung hình được vẽ trên các tấm cel riêng biệt, tô màu mặt sau
- Các tấm cel được chụp lại bằng máy quay phim đặc biệt, từng khung một
Tuy công phu và tốn thời gian, kỹ thuật này đã tạo nên nét đặc trưng cho thẩm mỹ anime cổ điển với những đường nét rõ ràng và màu sắc phẳng đặc trưng. Các tác phẩm kinh điển như “Astro Boy” (1963) và “Lupin III” (1971) là những ví dụ tiêu biểu cho kỹ thuật này.
Bước ngoặt chuyển đổi sang kỹ thuật số

Cuối thập niên 1990 đánh dấu sự khởi đầu của quá trình chuyển đổi số trong ngành công nghiệp anime. Các công cụ đồ họa kỹ thuật số dần thay thế quy trình vẽ tay truyền thống, mang lại nhiều lợi ích đáng kể.
- Phần mềm vẽ kỹ thuật số như RETAS Pro trở nên phổ biến trong các studio Nhật Bản
- Quy trình tô màu và hiệu chỉnh được số hóa, tiết kiệm thời gian và chi phí
- Các hiệu ứng đặc biệt như ánh sáng, đổ bóng được thực hiện dễ dàng hơn
- Khả năng lưu trữ và chỉnh sửa không giới hạn giúp quy trình sản xuất linh hoạt hơn
Bộ phim “Princess Mononoke” (1997) của Studio Ghibli là một trong những tác phẩm tiên phong kết hợp giữa kỹ thuật truyền thống và kỹ thuật số. Các họa sĩ vẫn vẽ tay các khung hình, nhưng quá trình tô màu và hậu kỳ được thực hiện bằng công nghệ kỹ thuật số, đánh dấu sự chuyển đổi quan trọng trong ngành.
Tác động của việc Fujifilm ngừng sản xuất cel
Một bước ngoặt lớn trong việc chuyển đổi sang kỹ thuật số là quyết định của Fujifilm – nhà cung cấp chính của các tấm cel animation – ngừng sản xuất sản phẩm này vào năm 2003. Quyết định này đã buộc các studio anime phải tìm giải pháp thay thế.
Đến năm 2010, hầu hết các studio anime đã chuyển sang sản xuất kỹ thuật số hoàn toàn. Cuộc chuyển đổi bắt buộc này, mặc dù gặp nhiều khó khăn ban đầu, đã mở ra thời kỳ mới cho ngành công nghiệp anime với nhiều khả năng sáng tạo và hiệu quả trong sản xuất hơn.
Quy trình sản xuất anime hiện đại
Kỹ thuật thiết kế nhân vật và background

Thiết kế nhân vật và phông nền là những yếu tố quan trọng định hình phong cách thẩm mỹ của một bộ anime. Công nghệ kỹ thuật số đã mở rộng đáng kể khả năng sáng tạo trong lĩnh vực này.
- Phần mềm như Adobe Photoshop và Clip Studio Paint (trước đây là Manga Studio) trở thành tiêu chuẩn trong thiết kế nhân vật
- Các công cụ như brush dynamics và layer effects cho phép tạo ra các đường nét và kết cấu phức tạp
- Thư viện màu kỹ thuật số giúp duy trì tính nhất quán trong suốt quá trình sản xuất
- Công nghệ 3D scanning giúp tạo các mô hình tham chiếu cho việc vẽ backgrounds phức tạp
Một xu hướng mới là sử dụng character sheets kỹ thuật số tương tác, cho phép xoay và xem nhân vật từ nhiều góc độ khác nhau. Điều này đặc biệt hữu ích cho các hoạt động như rigging (gắn xương) khi nhân vật cần được chuyển động trong không gian 3D.
Digital cel animation
Kỹ thuật digital cel animation là phiên bản hiện đại của phương pháp cel truyền thống, tận dụng sức mạnh của công nghệ kỹ thuật số để tái tạo và cải tiến các kỹ thuật cổ điển.
So với phương pháp truyền thống, digital cel animation giúp giảm thời gian sản xuất xuống khoảng 30-40%, đồng thời cho phép dễ dàng sửa chữa và lặp lại các phần của hoạt hình mà không cần phải vẽ lại từ đầu.
Kỹ thuật tô màu và hiệu ứng hậu kỳ

Công đoạn tô màu và hậu kỳ đã được cải thiện đáng kể nhờ công nghệ kỹ thuật số, mở ra những khả năng thẩm mỹ mới cho anime hiện đại.
- Hệ thống color palette kỹ thuật số giúp duy trì tính nhất quán của màu sắc
- Công nghệ gradient mapping tạo ra hiệu ứng ánh sáng và bóng đổ tinh tế
- Kỹ thuật compositing cho phép kết hợp nhiều lớp hình ảnh và hiệu ứng
- Các bộ lọc kỹ thuật số như bloom, motion blur, và depth of field tăng cường chất lượng hình ảnh
Các studio hàng đầu như ufotable đã phát triển kỹ thuật kết hợp giữa 2D và hiệu ứng kỹ thuật số để tạo ra phong cách độc đáo. Bộ anime “Demon Slayer” là một ví dụ xuất sắc về việc sử dụng công nghệ compositing để tạo ra các hiệu ứng đặc biệt như lửa, nước và năng lượng một cách sống động và ấn tượng.
Sự kết hợp giữa 2D và 3D trong anime hiện đại
Sự tích hợp giữa hoạt hình 2D truyền thống và đồ họa 3D đã trở thành một trong những xu hướng nổi bật nhất trong ngành công nghiệp anime hiện đại. Sự kết hợp này không chỉ tạo ra những hiệu ứng hình ảnh mới mà còn mở rộng khả năng kể chuyện và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Các kỹ thuật tích hợp CGI

Đồ họa máy tính (Computer Generated Imagery – CGI) đã được phát triển và tích hợp vào quy trình sản xuất anime với nhiều mức độ và phương pháp khác nhau.
- Kỹ thuật cel shading (hay toon shading) giúp các mô hình 3D có vẻ ngoài phẳng như hoạt hình 2D
- Phương pháp rotoscoping hiện đại sử dụng chuyển động 3D làm cơ sở cho hoạt hình 2D
- Kỹ thuật 2.5D kết hợp nền 3D với nhân vật 2D để tạo chiều sâu
- Camera mapping áp dụng hình ảnh 2D lên các bề mặt 3D để tạo hiệu ứng chuyển động phức tạp
Phần mềm như Blender và Autodesk Maya đã được điều chỉnh với các plugin đặc biệt cho phép tạo ra hiệu ứng anime đặc trưng trong môi trường 3D. Studio Orange đã phát triển các công cụ riêng để tích hợp CGI một cách liền mạch trong các tác phẩm của họ.
Ưu và nhược điểm
Việc tích hợp công nghệ 3D vào sản xuất anime mang lại cả lợi ích và thách thức:
Ưu điểm:
- Tiết kiệm thời gian cho các cảnh lặp lại hoặc phức tạp về góc máy
- Cho phép chuyển động camera phức tạp và không gian 3D rộng lớn
- Tính nhất quán cao trong chuyển động của các vật thể và nhân vật
- Giảm chi phí cho các cảnh quy mô lớn và phức tạp
Nhược điểm:
- Có thể tạo ra hiệu ứng “thung lũng kỳ lạ” (uncanny valley) nếu không được thực hiện tốt
- Thường thiếu cảm giác “linh hồn” và đặc trưng của hoạt hình vẽ tay
- Đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn về công nghệ và đào tạo
- Khó khăn trong việc duy trì tính nhất quán về phong cách giữa các phần 2D và 3D
Cuộc cách mạng AI trong ngành công nghiệp anime
AI trong thiết kế và sáng tạo

Các công cụ AI đang được áp dụng ngày càng nhiều trong các giai đoạn đầu của quá trình sáng tạo anime, hỗ trợ nghệ sĩ trong việc phát triển ý tưởng và thiết kế.
Tuy nhiên, hầu hết các studio vẫn sử dụng AI như một công cụ hỗ trợ trong giai đoạn lên ý tưởng hơn là thay thế hoàn toàn các họa sĩ. Ví dụ, Studio Colorido đã thử nghiệm sử dụng AI để tạo ra các phương án thiết kế ban đầu, nhưng vẫn dựa vào nghệ sĩ để tinh chỉnh và hoàn thiện thiết kế cuối cùng.
Dự án wins HinahTima

Một trong những ví dụ nổi bật về việc ứng dụng AI trong anime là dự án Twins Hinahima, một tác phẩm anime ngắn được sản xuất với sự hỗ trợ đáng kể từ AI.
- Dự án này sử dụng AI để tạo ra storyboard ban đầu từ kịch bản viết
- Công nghệ deep learning được áp dụng để tạo các keyframes dựa trên mô tả
- Hệ thống in-betweening AI tự động tạo các khung hình chuyển tiếp
- Các nhân vật được tô màu và hoàn thiện bằng kết hợp giữa AI và hậu kỳ thủ công
Mặc dù kết quả của Twins Hinahima vẫn chưa đạt được tiêu chuẩn của các studio hàng đầu, dự án này đã chứng minh tiềm năng của AI trong việc giảm thời gian sản xuất – từ hàng tháng xuống còn vài tuần cho một đoạn phim ngắn.
Tranh cãi về AI trong anime
Việc ứng dụng AI vào quy trình sản xuất anime đã làm dấy lên nhiều tranh cãi trong cộng đồng nghệ sĩ và người hâm mộ.
- Lo ngại về việc AI được huấn luyện trên tác phẩm có bản quyền mà không có sự đồng ý
- Tranh luận về tính nghệ thuật và “linh hồn” của tác phẩm khi sử dụng AI
- Vấn đề về việc làm trong ngành khi nhiều công đoạn được tự động hóa
- Câu hỏi về quyền sở hữu trí tuệ đối với nội dung được tạo ra bởi AI
Nhiều nghệ sĩ anime nổi tiếng như Mamoru Hosoda đã bày tỏ sự lo ngại về tác động của AI đến nghề nghiệp và tính sáng tạo trong ngành. Tuy nhiên, những người ủng hộ cho rằng AI có thể giải phóng các nghệ sĩ khỏi các công việc lặp đi lặp lại và cho phép họ tập trung vào các khía cạnh sáng tạo hơn của quy trình.
Hành trình phát triển công nghệ trong ngành sản xuất anime là minh chứng cho sự giao thoa tuyệt vời giữa truyền thống nghệ thuật và đổi mới công nghệ. Từ những ngày đầu của kỹ thuật cel animation đến kỷ nguyên AI hiện tại, mỗi bước tiến công nghệ đều mang đến cả cơ hội và thách thức cho các nhà sáng tạo anime. Sự chuyển đổi này không chỉ ảnh hưởng đến quy trình kỹ thuật mà còn định hình lại cả triết lý nghệ thuật và mô hình kinh doanh của toàn ngành.
Bài viết liên quan
Animatic là gì? Bước đệm không thể thiếu trong Anime
Nhân vật phản diện là gì? Tìm hiểu về nhân vật phản diện
Top 10 Kẻ Thù Truyền Kiếp Của Batman